Kiwi Xanh New Zealand
- Xuất xứ: New Zealand
- Chất lượng: Nhập khẩu
Đặc điểm nổi bật
- Vỏ: Kiwi xanh có lông, không trơn nhẵn như kiwi vàng.
- Vị: Ngọt dịu kèm vị chua nhẹ đặc trưng.
Giá trị dinh dưỡng
- Vitamin C: Giàu vitamin C, cao gấp đôi so với kiwi xanh, giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa, và bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Vitamin E: Giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
- Kali: Giúp điều hòa huyết áp, tốt cho tim mạch.
- Chất xơ: Giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh, hỗ trợ giảm cân.
- Axit folic: Quan trọng cho phụ nữ mang thai, giúp phát triển trí não thai nhi.
- Dưỡng chất khác: Chứa nhiều vitamin K, magie, photpho, đồng,…
Lợi ích của việc sử dụng kiwi
- Tăng cường hệ miễn dịch.
- Tốt cho sức khỏe tim mạch.
- Hỗ trợ tiêu hóa.
- Giúp giảm cân.
- Tốt cho da.
- Tốt cho mắt.
- Ngăn ngừa ung thư.
Cách sử dụng kiwi
- Ăn trực tiếp: Gọt vỏ hoặc bỏ vỏ.
- Thêm vào salad, sinh tố, sữa chua.
- Làm mứt, bánh ngọt, kem.
Cách lựa chọn kiwi ngon
- Chọn những quả kiwi có vỏ căng mịn, màu nâu vàng đồng đều, không bị sần sùi, trầy xước hay có đốm nâu.
- Dùng ngón tay ấn nhẹ vào quả kiwi. Nếu quả kiwi có độ mềm vừa phải, hơi đàn hồi thì đó là quả kiwi ngon.
Cách bảo quản kiwi
Nhiệt độ:
- Nhiệt độ phòng: Nếu kiwi chưa chín, hãy để chúng ở nhiệt độ phòng cho đến khi chín. Tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tủ lạnh: Khi kiwi đã chín, hãy đặt chúng vào tủ lạnh ở nhiệt độ từ 0°C đến 4°C. Ở nhiệt độ này, kiwi có thể được bảo quản từ 5 đến 7 ngày.
Độ ẩm:
- Kiwi cần được bảo quản ở độ ẩm cao để giữ được độ tươi ngon.
- Đặt kiwi vào túi nhựa hoặc hộp đựng có nắp đậy để giữ ẩm.
- Tránh để kiwi tiếp xúc trực tiếp với nước vì sẽ khiến kiwi bị nẫu.
Phân chia:
- Phân chia kiwi ra từng quả riêng biệt khi bảo quản trong tủ lạnh để tránh kiwi bị dập nát.
- Tránh để kiwi tiếp xúc với các loại trái cây khác như táo, chuối, lê,… vì những loại trái cây này có thể sản sinh ra khí ethylene, khiến kiwi chín nhanh hơn và dễ bị nẫu.
Mẹo bảo quản:
- Để kiwi chín nhanh hơn: Bạn có thể cho kiwi vào túi giấy cùng với táo hoặc chuối.
- Để kiwi chín chậm hơn: Bạn có thể bọc kiwi bằng giấy nến hoặc giấy báo.
- Để kiwi đông lạnh: Bạn có thể cắt kiwi thành từng miếng và cho vào túi đông lạnh. Kiwi đông lạnh có thể được bảo quản trong vài tháng.
Những lưu ý khi thưởng thức kiwi
- Tiêu thụ vừa phải: Không nên ăn kiwi quá nhiều vì có thể gây đầy bụng, khó tiêu.
- Người bị bệnh tiểu đường: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn kiwi.
Phụ nữ mang thai và trẻ em ăn kiwi có được không?
Phụ nữ mang thai
- Kiwi là loại trái cây chứa hàm lượng vitamin C cao gấp hai lần chanh. Bên cạnh đó, bà bầu ăn kiwi còn được bổ sung nhiều chất xơ, vitamin E, carbohydrate, năng lượng và các khoáng chất khác.
- Bà bầu ăn kiwi có thể đáp ứng đến 140% liều lượng vitamin C khuyến cáo hàng ngày.
- Đối với mẹ bầu trước và sau khi sinh, vitamin C giúp cơ thể mẹ hấp thụ sắt tốt hơn để ngăn ngừa thiếu máu.
- Vitamin C trong quả kiwi giúp hình thành các chất dẫn truyền thần kinh, một chất rất quan trọng đối với chức năng của não.
- Vitamin C có tính chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ RNA và DNA khỏi tác hại của các gốc tự do.
- Mẹ bầu chỉ nên ăn khoảng 2–3 trái kiwi mỗi ngày. Kiwi có tính axit cao, nên không ăn quá nhiều vì có thể gây lở miệng, loét lưỡi và phát ban.
Trẻ em
- Cho bé ăn kiwi khi trẻ từ 8 đến 10 tháng vì tính chất chua của nó. Nếu em bé đã có biểu hiện dị ứng thức ăn hoặc phát ban tã trước đó, hãy cân nhắc cho bé ăn từ 10 đến 12 tháng.
- Kiwi rất giàu vitamin C, cung cấp 230% lượng vitamin C được khuyến nghị mỗi ngày, giúp tăng cường hệ miễn dịch, hấp thụ sắt từ thực phẩm khác và chữa lành vết thương.
- Kiwi cung cấp 16% lượng chất xơ cần thiết cho trẻ, giúp giảm táo bón và duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
Những lưu ý khi thưởng thức
- Nếu bạn bị dị ứng do di truyền, viêm dạ dày hoặc các vấn đề khác, cần tránh ăn kiwi khi mang thai.
- Những người bị viêm mũi dị ứng thường có nguy cơ dễ phản ứng dị ứng với kiwi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.